--

gượng gạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượng gạo

+  

  • Strained; forced
    • Nụ cười gượng gạo
      Strained a strained smile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượng gạo"
Lượt xem: 592